Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Lui, rút lui: Thoái quân. Tiến thoái lưỡng nan. ở một tình thế khó xử, tiến không được, lùi không xong. 2. Từ chối: Xin thoái.
Related search result for "thoái"
Comments and discussion on the word "thoái"