version="1.0"?>
- s'intéresser à.
- Không thiết tiền của danh vọng
ne pas s'intéresser aux richesses et aux honneurs.
- arranger ; organiser.
- Thiết tiệc
organiser un banquet (en l'honneur de quelqu'un).
- (địa phương) như thít
- Thiết chặt nút buộc
serrer un noeud.
- intime.
- Người bạn thiết
un ami intime.