Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régulateur
Jump to user comments
tính từ
  • điều hòa
    • Hormone régulatrice
      (sinh vật học) hocmon điều hòa
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh
    • Régulateur hydraulique
      thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
    • Régulateur d'appoint
      thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
    • Régulateur à flotteur
      thiết bị điều chỉnh kiểu phao
    • Régulateur à ressort
      thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
    • Régulateur de voltage
      thiết bị ổn định điện áp
    • Régulateur de vitesse
      bộ điều hoà tốc độ
    • Régulateur de pression d'admission
      thiết bị điều hoà áp lực nạp
  • đồng hồ chuẩn
  • (đường sắt) nhân viên điều độ
Related search result for "régulateur"
Comments and discussion on the word "régulateur"