Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cần thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nécessaire; indispensable; requis
    • Tư liệu cần thiết
      matériaux nécessaires
    • Trí thức cần thiết
      conaissances indispensables
    • Điều kiện cần thiết
      conditions requises
    • Cái cần thiết
      le nécessaire
    • Tính cần thiết
      nécessité
Related search result for "cần thiết"
Comments and discussion on the word "cần thiết"