Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
theo đuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • poursuivre ; pourchasser.
    • Theo đuổi một mục đích
      poursuivre un but ;
    • Theo đuổi một ý nghĩ
      pourchasser une pensée.
Related search result for "theo đuổi"
Comments and discussion on the word "theo đuổi"