Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suiveur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người theo đoàn đua xe đạp
  • kẻ theo đuôi
    • Il n'est qu'un suiveur
      nó chỉ là một kẻ theo đuôi
  • (thân mật) anh chàng theo gái (ở ngoài đường)
Related search result for "suiveur"
Comments and discussion on the word "suiveur"