Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
civilement
Jump to user comments
phó từ
  • theo thủ tục dân sự
    • Juger civilement
      xử án theo thủ tục dân sự
  • không theo lễ tôn giáo
    • Se marier civilement
      cưới xin không theo lễ tôn giáo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp
Related words
Related search result for "civilement"
Comments and discussion on the word "civilement"