Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
cortège
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đoàn người đi theo, đoàn người theo rước
    • Le cortège de la mariée
      đoàn người đưa dâu
  • (văn học) cái đi theo
    • La paresse et son cortège de vices
      sự lười biếng và những tật xấu đi theo
Related search result for "cortège"
Comments and discussion on the word "cortège"