Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
rendre le culte à ; pratiquer le culte.
Thờ tổ tiên
rendre le culte aux ancêtres
Thờ Phật
pratiquer le culte du Bouddha.
servir.
Thờ Chúa
servir Dieu
Thờ vua
servir le roi.
(arch.) vénérer ; honorer.
Thờ cha kính mẹ
vénérer ses parents
để mà thờ
(mỉa mai) faire enchâsser.
Related search result for
"thờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thờ"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
thao
thào
thảo
more...
Words contain
"thờ"
:
đa thời
đợi thời
đương thời
bàn thờ
bình thời
bất hợp thời
bơ thờ
cá thờn bơn
chờ thời
gặp thời
more...
Comments and discussion on the word
"thờ"