Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thá
Jump to user comments
version="1.0"?>
(vulg.) quoi ; que ; chose.
Mày đến đây làm cái thá gì
qu' est-ce que tu as à faire ici?
Mày là cái thá gì mà tao phải nghe theo
qu' est-ce que tu es pour que j' aie à t' obéir ?
Related search result for
"thá"
Words pronounced/spelled similarly to
"thá"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
thao
thào
thảo
more...
Words contain
"thá"
:
ỉa tháo
đái tháo
đánh tháo
đầy tháng
đến tháng
ba tháng
biến thái
ca thán
cảm thán
cột tháp
more...
Comments and discussion on the word
"thá"