Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chờ thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • temporiser
    • Người đó muốn chờ thời
      cette personne voulait temporiser
    • chính sách chờ thời
      politique temporisatrice
Related search result for "chờ thời"
Comments and discussion on the word "chờ thời"