Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thà
Jump to user comments
version="1.0"?>
plutôt ; mieux vaut.
Thà chậm còn hơn không
mieux vaut tard que jamais
Thà chết còn hơn làm nô lệ
plutôt mourir que de vivre en esclave.
Related search result for
"thà"
Words pronounced/spelled similarly to
"thà"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
thao
thào
thảo
more...
Words contain
"thà"
:
đô thành
bán thành phẩm
bình thành
cấm thành
cấu thành
châu thành
chí thành
chẳng thà
dưỡng thành
hợp thành
more...
Comments and discussion on the word
"thà"