Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thận
Jump to user comments
version="1.0"?>
rein.
Thận di động
rein flottant ;
Ghép thận
greffe d' un rein
Bệnh thận
névropathie
Hư thận
néphrose
Sa thận
névroptose ;
Sỏi thận
calcul rénal ;
Thoát vị thận
néphrocèle ;
Viêm thận
néphrite ;
Xuất huyết thận
néphrorragie ;
Xơ cứng thận
néphrosclérose.
Related search result for
"thận"
Words pronounced/spelled similarly to
"thận"
:
than
thăn
thân
thần
thận
then
thẹn
thi ân
thiên
thiền
more...
Words contain
"thận"
:
cẩn thận
ngoại thận
thận
thận học
thận trọng
thượng thận
trung thận
Words contain
"thận"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
quartz
victoire
pénétrer
siècle
lamentable
lentille
maître
terrain
se voir
vainqueur
more...
Comments and discussion on the word
"thận"