Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénétrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thấm vào, xuyên, thấu
    • Pluie qui pénètre les vêtements
      mưa thấm vào quần áo
    • Le coup a pénétré les poumons
      cú thấu đến phổi
    • Froid qui pénètre la chair
      rét thấu thịt
  • (nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu
    • Pénétrer les secrets de la nature
      thông suốt bí mật của tự nhiên
    • Pénétrer les intentions de quelqu'un
      hiểu thấu ý đồ của ai
  • (nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng
    • Sa douleur me pénètre le coeur
      sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng
nội động từ
  • vào
    • Pénétrer dans la maison
      vào nhà
  • thấm vào
    • Pénétrer dans le sang
      thấm vào máu
  • hiểu thấu
    • Pénétrer dans les secrets de la nature
      hiểu thấu những bí mật của tự nhiên
Related search result for "pénétrer"
Comments and discussion on the word "pénétrer"