version="1.0"?>
- charbon.
- Than củi
charbon de bois ;
- Than đá
charbon de terre; houille ;
- fusain (hội hoạ)
- Bức vẽ than
un dessin au fusain
- Bệnh than ngũ cốc (nông nghiệp)
charbon des céréales
- họa sĩ vẽ than
fusainiste ; fusiniste
- Mỏ than
houillère ; charbonnages.;se lamenter ; se plaindre.
- Than thân
se plaindre de son sort.