Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bộ phận trong cơ thể động vật, hình hạt đậu, màu nâu đỏ, nằm hai bên cột sống, làm nhiệm vụ lọc nước tiểu: quả thận thuốc chữa thận bổ thận.
Related search result for "thận"
Comments and discussion on the word "thận"