Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thành thục, hiểu biết rất rành rõ, sử dụng một cách bình thường, không có gì là khó khăn: thạo nghề sông nước thạo tiếng Anh đọc thông viết thạo buôn bán rất thạo.
Related search result for "thạo"
Comments and discussion on the word "thạo"