Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Số lượng rất nhỏ : Một thẹo thuốc. 2. t. Có ba góc và méo: Miếng đất thẹo.
Related search result for "thẹo"
Comments and discussion on the word "thẹo"