Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Đâm bằng một vật tày đầu: Thúc báng súng vào lưng. 2. Cg.Thúc giục. Giục làm gấp rút: Thúc nợ. 3. Trộn nước mắm vào giò khi giã xong: Thúc giò.
Related search result for
"thúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"thúc"
:
thác
thiếc
thóc
thọc
thốc
thộc
thúc
thục
thuốc
thuộc
more...
Words contain
"thúc"
:
đời thúc quý
Bá Di và Thúc Tề
Bá Di, Thúc Tề
câu thúc
Hoàng Thúc Kháng
kết thúc
Mai Thúc Loan
quản thúc
thôi thúc
thúc
more...
Words contain
"thúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kết thúc
Bá Di, Thúc Tề
thúc
thôi thúc
Thúc Tử
câu thúc
Mai Thúc Loan
thúc ép
Hạ Cơ
Thúc quý
more...
Comments and discussion on the word
"thúc"