Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thôi thúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Giục giã, khiến cảm thấy muốn được làm ngay, không trễ nải được: tiếng trống thôi thúc nhiệm vụ thôi thúc Tiếng gọi quê hương thôi thúc trong lòng.
Related search result for
"thôi thúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"thôi thúc"
:
thị thực
thoái thác
thôi thúc
Words contain
"thôi thúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kết thúc
Bá Di, Thúc Tề
thúc
thôi thúc
Thúc Tử
câu thúc
Mai Thúc Loan
thúc ép
Hạ Cơ
Thúc quý
more...
Comments and discussion on the word
"thôi thúc"