Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thù tạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thù: Chén rượu do chủ nhà rót mời khách. Tạc: Chén rượu do khách rót cho người chủ để đáp lại
Related search result for
"thù tạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"thù tạc"
:
thao tác
thầy thuốc
thể thức
thế tộc
thế tục
thị thực
thị tộc
thói tục
thô tục
thôi thúc
more...
Words contain
"thù tạc"
:
thù tạc
thù tạc
Words contain
"thù tạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thù oán
thù
nghĩa Xuân thu
Không đội chung trời
thù lao
căm thù
trả thù
Dự Nhượng
tư thù
thâm thù
more...
Comments and discussion on the word
"thù tạc"