Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trả thù
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai hoạ tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình: trả thù nhà đền nợ nước trả thù cho đồng đội.
Related search result for
"trả thù"
Words pronounced/spelled similarly to
"trả thù"
:
Trà Thọ
Trà Thuỷ
trả thù
trẻ thơ
trệ thai
Tri Thuỷ
trị thủy
Triệu Thổ
trối thây
trợ thì
more...
Words contain
"trả thù"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trả thù
thù lao
trả
căm thù
Đào Thị
Đặng Dung
thù oán
thù
nghĩa Xuân thu
thù vặt
more...
Comments and discussion on the word
"trả thù"