Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trả thù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai hoạ tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình: trả thù nhà đền nợ nước trả thù cho đồng đội.
Related search result for "trả thù"
Comments and discussion on the word "trả thù"