Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thù lao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Trả công để bù đắp vào lao động đã bỏ ra. Có chế độ thù lao thích đáng.
  • II d. Khoản tiền trả . Thanh toán thù lao. Hưởng thù lao.
Related search result for "thù lao"
Comments and discussion on the word "thù lao"