Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ajouter ; s'ajouter ; se joindre.
    • Thêm một ít muối vào canh
      ajouter un peu de sel au potage
    • Ngoài tiền lương còn thêm nhiều khoảng tiền thưởng
      au salaire viennent s'ajouter diverses primes
    • Cái duyên thêm vào cái đẹp
      à la beauté se joint le charme.
  • augmenter.
    • Thêm tiền công
      augmenter le salaire.
  • plus.
    • Để không mất thêm thời giờ
      pour ne pas perdre plus de temps ;
    • Một cái hòm , hai cái va-li , thêm một gói lớn
      une malle, deux valises plus un gros paquet.
  • en plus ; en supplément.
    • Rượu gọi thêm
      vin en supplément (au restaurant)
    • giờ làm (dạy) thêm
      heures supplémentaires.
Related search result for "thêm"
Comments and discussion on the word "thêm"