version="1.0"?>
- ajouter ; s'ajouter ; se joindre.
- Thêm một ít muối vào canh
ajouter un peu de sel au potage
- Ngoài tiền lương còn thêm nhiều khoảng tiền thưởng
au salaire viennent s'ajouter diverses primes
- Cái duyên thêm vào cái đẹp
à la beauté se joint le charme.
- augmenter.
- Thêm tiền công
augmenter le salaire.
- plus.
- Để không mất thêm thời giờ
pour ne pas perdre plus de temps ;
- Một cái hòm , hai cái va-li , thêm một gói lớn
une malle, deux valises plus un gros paquet.
- en plus ; en supplément.
- Rượu gọi thêm
vin en supplément (au restaurant)
- giờ làm (dạy) thêm
heures supplémentaires.