Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adjonction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phụ thêm vào
    • Le parti a décidé l'adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur
      đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo
  • cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào
    • Faire des adjonctions dans un texte
      bổ sung nội dung của văn bản
Comments and discussion on the word "adjonction"