Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabioter
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) kiếm chác thêm
ngoại động từ
  • (thân mật) lấy thêm, vơ thêm
    • Il a rabioté une portion
      nó đã vơ thêm một suất
Related search result for "rabioter"
Comments and discussion on the word "rabioter"