Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thêm thắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ajouter des détails forgés de toutes pièces ; broder.
    • Nó thêm thắt vào , chứ sự việc xẩy ra đơn giản hơn nhiều
      il a brodé, les choses se sont passées plus simplement.
Related search result for "thêm thắt"
Comments and discussion on the word "thêm thắt"