Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ỉa tháo
đái tháo
đánh tháo
đầy tháng
đến tháng
ba tháng
biến thái
ca thán
cảm thán
cột tháp
dấu thánh giá
dầu thánh
dị biến thái
diệt sinh thái
do thái hóa
do thám
giả thác
hiển thánh
khai thác
kim tự tháp
kinh thánh
lễ các thánh
mật thám
nói thách
nạp thái
năm tháng
ngày tháng
nghĩ thái
nhiệt thán
oán thán
phó thác
phong thái
phong thánh
quát tháo
sắc thái
sống thác
sinh thái
sinh thái học
ta thán
tên thánh
thau tháu
thá
thác
thác loạn
thác sinh
thách
thách đố
thách cưới
thách thức
thái
thái âm
thái ấp
thái ất
thái độ
thái bình
thái bảo
thái công
thái cực
thái cực quyền
thái cổ
thái dương
thái dương hệ
thái giám
thái hậu
thái học sinh
thái hoà
thái hư
thái không
thái lai
thái miếu
thái phó
thái quá
thái sư
thái tây
thái tử
thái tổ
thái thú
thái thượng hoàng
thái uý
thái y
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last