Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
tháng
Tháng
thăng
thằng
thằng
thẳng
thắng
Thắng
thặng
toang
tong
tòng
tỏng
tọng
tổng
tống
Tống
Tống
tung
tùng
túng
tụng
từng