Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tan
/tæn/
Jump to user comments
danh từ
vỏ dà, vỏ thuộc da
màu nâu
màu da rám nắng
tính từ
màu vỏ dà, màu nâu
màu rám nắng
ngoại động từ
thuộc (da)
làm sạm, làm rám (da)
(thông tục) đánh đòn đau
nội động từ
thuộc được (da)
this leather tans easily
loại da này dễ thuộc
sạn lại, rám nắng (da)
Related words
Synonyms:
tangent
topaz
suntan
sunburn
burn
bronze
Related search result for
"tan"
Words pronounced/spelled similarly to
"tan"
:
taenia
tain
tame
tammy
tan
tana
tanna
tannin
tauten
tawny
more...
Words contain
"tan"
:
acceptance
acceptant
accountancy
accountant
accountantship
acquaintance
acquaintanceship
acquittancce
adjutancy
adjutant
more...
Comments and discussion on the word
"tan"