Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
tan
/tæn/
Jump to user comments
danh từ
  • vỏ dà, vỏ thuộc da
  • màu nâu
  • màu da rám nắng
tính từ
  • màu vỏ dà, màu nâu
  • màu rám nắng
ngoại động từ
  • thuộc (da)
  • làm sạm, làm rám (da)
  • (thông tục) đánh đòn đau
nội động từ
  • thuộc được (da)
    • this leather tans easily
      loại da này dễ thuộc
  • sạn lại, rám nắng (da)
Related words
Related search result for "tan"
Comments and discussion on the word "tan"