Jump to user comments
danh từ
- sự biết, sự hiểu biết
- to have a good acquaintance with Vietnam
hiểu biết rất rõ về Việt Nam
- to have an intimate acquaintance with a subject
hiểu biết tường tận một vấn đề
- sự quen, sự quen biết
- to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance
làm quen với ai
- ((thường) số nhiều) người quen
- an old acquaintance
một người quen cũ
- a man of many acquaintances
một người quen biết nhiều
IDIOMS
- bowing (nodding) aquaintance
- to drop an aquaintance
- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
- to scrape acquaintance with somebody
- cố làm quen bằng được với ai
- to strike up an aquaintance