Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tổng hòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • somme
    • Con người là tổng hòa các quan hệ xã hội
      l'homme est une somme des rapports sociaux
Related search result for "tổng hòa"
Comments and discussion on the word "tổng hòa"