Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
harmoniser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điều hòa
    • Harmoniser des intérêts opposés
      điều hòa những quyền lợi đối lập
  • (âm nhạc) phối hòa âm
Related words
Comments and discussion on the word "harmoniser"