Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pacifique
Jump to user comments
tính từ
  • yêu hòa bình; vì hòa bình
    • Peuple pacifique
      dân tộc yêu hòa bình
    • Utilisation pacifique de l'énergie nucléaire
      sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hòa bình
  • hòa bình
    • Coexistence pacifique
      sự cùng tồn tại hòa bình
  • thái bình, thanh bình
    • époque pacifique
      thời đại thanh bình
Related words
Related search result for "pacifique"
Comments and discussion on the word "pacifique"