Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
républicain
Jump to user comments
tính từ
  • cộng hòa
    • Constitution républicaine
      hiến pháp cộng hòa
danh từ giống đực
  • người theo chế độ cộng hòa
  • đảng viên Cộng hòa (Mỹ)
  • (động vật học) chim ri cộng hòa
Related search result for "républicain"
Comments and discussion on the word "républicain"