Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tang tảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tảng tảng. Mờ mờ sáng, khi mặt trời sắp mọc: Trời mới tang tảng đã ra đồng.
Related search result for "tang tảng"
Comments and discussion on the word "tang tảng"