Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nền tảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển. Công nghiệp nặng là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
Related search result for "nền tảng"
Comments and discussion on the word "nền tảng"