Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bình thủy tương phùng
bình thuỷ tương phùng
Bến Tương
Can Tương
chén tương
giải cấu tương phùng
Giọt Tương
hẩm hút tương rau
hỗ tương
huyết tương
Mạch tương
mạchTương
Người đẹp sông Tương
nhũ tương
oan khí tương triền
quỳnh tương
rèm tương
tái thế tương phùng
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
thanh khí tương cờ
Thanh Tương
Tiêu Tương
Tiếng Bặt bờ Tương
Tư Mã Tương Như
tương
tương ứng
tương đắc
tương đối
tương đồng
tương đương
Tương Bình Hiệp
tương can
Tương Dương
Tương Giang
tương giao
Tương Hà
tương hợp
tương hỗ
tương hội
tương kế tựu kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
Tương mai
tương ngộ
Tương Như
tương phùng
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tế
tương tự
tương thân
tương trợ
tương tri
tương truyền
tương tư
tương xứng
Vân Tương