Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quỳnh tương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tương: thứ nước uống) Rượu quí: Cũng có lúc rượu ngon cùng nhắp, chén quỳnh tương ăm ắp bầu xuân (NgKhuyến).
Related search result for "quỳnh tương"
Comments and discussion on the word "quỳnh tương"