Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tương tư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Nhớ da diết không lúc nào nguôi (thường là với người yêu): ốm tương tư Một ngày nặng gánh tương tư một ngày (Truyện Kiều).
Related search result for "tương tư"
Comments and discussion on the word "tương tư"