Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tương hỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Qua lại: Tác dụng tương hỗ giữa một dòng điện và một nam châm.
Related search result for
"tương hỗ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tương hỗ"
:
tang hải
thảng hoặc
thăng hà
thăng hoa
thông hiểu
thông hiệu
Thông Hoà
thông hơi
thương hại
thương hội
more...
Comments and discussion on the word
"tương hỗ"