Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương hỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Qua lại: Tác dụng tương hỗ giữa một dòng điện và một nam châm.
Related search result for "tương hỗ"
Comments and discussion on the word "tương hỗ"