Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strap
/stræp/
Jump to user comments
danh từ
  • dây (da, lụa, vải...); đai da
  • dây liếc dao cạo
  • (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
  • cánh bản lề
  • (the strap) trận đòn bằng dây da
ngoại động từ
  • buộc bằng dây da; đánh đai
  • liếc (dao cạo)
  • (y học) băng (vết thương) bằng băng dính
  • đánh bằng dây da
Related words
Related search result for "strap"
Comments and discussion on the word "strap"