Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
strap
/stræp/
Jump to user comments
danh từ
dây (da, lụa, vải...); đai da
dây liếc dao cạo
(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
cánh bản lề
(the strap) trận đòn bằng dây da
ngoại động từ
buộc bằng dây da; đánh đai
liếc (dao cạo)
(y học) băng (vết thương) bằng băng dính
đánh bằng dây da
Related words
Synonyms:
shoulder strap
flog
welt
whip
lather
lash
slash
trounce
Related search result for
"strap"
Words pronounced/spelled similarly to
"strap"
:
satrap
satrapy
starve
stirrup
strafe
strap
strife
strip
stripe
stripy
more...
Words contain
"strap"
:
jockstrap
shoulder-strap
strap
strap-laid
strap-oil
strap-work
straphanger
strapless
strappado
strapper
more...
Words contain
"strap"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quai
quai chèo
kè kè
cầu vai
Comments and discussion on the word
"strap"