Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
welt
/welt/
Jump to user comments
danh từ
  • đường viền (găng tay, túi áo)
  • diềm (ở mép đế giày dép)
  • lằn roi ((cũng) weal)
động từ
  • viền (găng tay, túi áo)
  • khâu diềm (vào mép đế giày dép)
  • quất, vụt ((cũng) weal)
Related words
Related search result for "welt"
Comments and discussion on the word "welt"