Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shoulder-strap
/'ʃouldəmɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)
  • (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần
Related search result for "shoulder-strap"
Comments and discussion on the word "shoulder-strap"