Jump to user comments
danh từ
- sọc, vằn
- black with a red stripe
đen có đường sọc đỏ
- (quân sự) quân hàm, lon
- to get a stripe
được đề bạt, được thăng cấp
- to lose a stripe
bị hạ cấp
- (số nhiều) (thông tục) con hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
- a man of that stripe
người loại ấy