Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strange
/streindʤ/
Jump to user comments
tính từ
  • lạ, xa lạ, không quen biết
    • strange land
      đất lạ, đất nước người
  • kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
    • a strange story
      một câu chuyện kỳ lạ
    • he is very strange in his manner
      thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
  • mới, chưa quen
    • I am strange to the work
      công việc đối với tôi rất mới
    • I am quite strange here
      tôi không phải người vùng này
IDIOMS
  • to feel strange
    • thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
    • thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
Related words
Related search result for "strange"
Comments and discussion on the word "strange"