Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
- foreign languagers
tiếng nước ngoài
- foreign trade
ngoại thương
- foreign affairs
việc ngoại giao
- the Foreign Office
bộ trưởng ngoại giao (Anh)
- the Foreign Secretary
bộ trưởng ngoại giao (Anh)
- xa lạ; ngoài, không thuộc về
- this is foreign to the subject
cái đó không thuộc vào vấn đề
- (y học) ngoài, lạ
- a foreign body
vật lạ, vật ngoài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác