Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unusual
/ n'ju: u l/
Jump to user comments
tính từ
  • không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
  • tuyệt vời
  • (ngôn ngữ học) ít dùng
Related words
Related search result for "unusual"
Comments and discussion on the word "unusual"