Jump to user comments
danh từ
- người lạ mặt, người xa lạ
- to make a stranger of somebody
đối đãi với ai như người xa lạ
- I am a stranger here
tôi không quen biết vùng này
- he is no stranger to me
tôi quen anh ta lắm
- he is a stranger to me
tôi không quen anh ta
- he is a stranger to fear
sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
- the little stranger
đứa trẻ mới đẻ