Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stain
/stein/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biến màu; vết bẩn
  • vết nhơ, vết đen
    • without a stain on his character
      không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;
    • to cast a stain on someone's honour
      làm nhơ danh ai
  • thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
Related search result for "stain"
Comments and discussion on the word "stain"